Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tham quan


mandarin concussionnaire
visiter; excursionnser
Tham quan bảo tàng
visiter un musée
tham quan ô lại
mandarins concussionnaires et scribes corrompus.
khách tham quan
visiteur; excursionniste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.